Nhu cầu lắp đặt thang máy tại Huế không chỉ đơn thuần là một giải pháp di chuyển mà còn phải hài hòa với không gian kiến trúc, đảm bảo sự tinh tế và đẳng cấp. Thang máy HD – đơn vị uy tín, chuyên nghiệp trong lĩnh vực thang máy đã và đang khẳng định vị thế của mình trong việc mang đến giải pháp lắp đặt thang máy hoàn hảo cho Huế.
Với đội ngũ kỹ sư, chuyên gia giàu kinh nghiệm, thương hiệu Elevator HD đã trở thành cái tên đáng tin cậy khi lắp đặt thang máy gia đình, thang máy tải hàng và thang máy tải khách tại tỉnh này. Từ các ngôi biệt thự đẳng cấp cho đến các khu chung cư cao tầng, từ nhà máy sản xuất cho đến các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, chúng tôi luôn cam kết mang đến sự hài lòng tối đa cho khách hàng.
Thương hiệu HD là đơn vị lắp đặt thang máy đáng tin cậy với mức giá tốt nhất, chất lượng cao nhất, đảm bảo an toàn, hoàn thành đúng hạn, bảo hành dài lâu, hậu mãi hấp dẫn. Hãy liên hệ với chúng tôi qua số Hotline: xxxxxxxxx để được đội ngũ chuyên viên tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất.
Top 3 hạng mục lắp đặt thang máy tại Huế được ưa chuộng nhất
Thang máy gia đình
Thang máy HD cung cấp các giải pháp thang máy gia đình hiện đại, đa dạng về thiết kế và kích thước phù hợp với mọi không gian. Từ cabin thang máy rộng rãi với vách và trần bọc inox, tole sơn tĩnh điện sang trọng cho đến các lựa chọn kiểu dáng cửa thang máy linh hoạt như cửa sắt xếp, cửa mở bằng tay hay tự động,… đáp ứng đa dạng nhu cầu của gia đình của quý khách.
Thông số | Thang máy thủy lực | Thang máy cáp kéo | Thang máy tròn |
Tải trọng | ≤ 250kg, 300kg, 400kg | ≤ 250kg, 300kg, 400kg, 450 kg | ≤ 300kg, 450kg, 630kg, 1000kg |
Tốc độ | 0.3 m/s | 0.3 m/s | 0.3 m/s; 0.6 m/s; 1 m/s |
Hành trình | 18000 mm | 20000 mm | 18000 mm |
Số tầng | ≤ 6 | ≤ 6 | ≤ 6 |
Hố pit | 150mm – 180mm | 200mm – 300mm | 150mm – 180mm |
OH (Khoảng trống trên đỉnh cabin) | 2400 – 2600 mm | 2400 – 2600 mm | 2400 – 2600 mm |
Nguồn điện | 1 pha hoặc 3 pha | 1 pha hoặc 3 pha | 3 pha |
Khung giếng thang | Bằng thép, nhôm hoặc cột bê tông kết hợp tường xây gạch | Bằng thép, nhôm hoặc cột bê tông kết hợp tường xây gạch | Bằng thép, nhôm hoặc cột bê tông kết hợp tường xây gạch |
Kích thước giếng thang | Linh hoạt theo thực tế, nhỏ nhất từ 750mm x 1050mm (từ 0.8m2) | Linh hoạt theo thực tế, nhỏ nhất từ 750mm x 1300mm (từ 0.98m2) | Đường kính nhỏ nhất từ 1300mm |
Kích thước cabin | ≤ 1400 x 1400 mm | ≤ 1400 x 1400 mm | ≤ 1400 x 1400 mm |
Cửa thang | Cửa mở tay hoặc tự động, kích thước từ 550mm – 1000mm | Cửa mở tay hoặc tự động, kích thước từ 550mm – 1000mm | Cửa mở tay hoặc tự động, kích thước từ 650mm – 1000mm |
Vật liệu cabin, cửa tầng | Bằng kính, gỗ, thép phủ sơn tĩnh điện, inox, … | Bằng kính, gỗ, thép phủ sơn tĩnh điện, inox, … | Bằng kính, gỗ, thép phủ sơn tĩnh điện, inox, … |
Tủ điều khiển | ≥ 750 x 410 x 1400 mm | ≥ 750 x 410 x 1400 mm | ≥ 750 x 410 x 1400 mm |
Vị trí tủ điều khiển | Đặt linh hoạt bên ngoài giếng thang ở tầng thấp nhất, cách giếng thang tối đa khoảng 7m | Đặt tại tầng trên cùng và ở bên trong giếng thang | Đặt linh hoạt bên ngoài giếng thang ở tầng thấp nhất, cách giếng thang tối đa khoảng 7m |
Những lợi ích của thang máy gia đình mang lại:
- Tải trọng phù hợp: Với các lựa chọn tải trọng từ 250kg đến 400kg, thang máy gia đình có thể đáp ứng nhu cầu di chuyển của các gia đình vừa và nhỏ.
- Tốc độ vận hành đạt chuẩn: Tốc độ 0,3m/s đảm bảo sự an toàn và êm ái cho người sử dụng khi di chuyển.
- Hành trình linh hoạt: Hành trình lên đến 18.000mm (18m) phù hợp cho các ngôi nhà từ 6 tầng trở xuống.
- Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước giếng thang và cabin nhỏ gọn phù hợp với các không gian hẹp trong nhà ở.
- Đa dạng vật liệu cabin: Các lựa chọn vật liệu như kính, gỗ, thép sơn tĩnh điện, inox,… đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và phong cách thiết kế khác nhau.
- Cửa cabin tiện lợi: Cửa cabin mở bằng tay hoặc tự động với kích thước phù hợp, tạo sự thuận tiện khi ra vào.
- Yêu cầu hố pit và chiều cao OH nhỏ: Chỉ cần khoảng 150-180mm cho hố pit và 2400-2600mm cho chiều cao OH, giảm chi phí xây dựng.
- Linh hoạt vị trí tủ điều khiển: Tủ điều khiển có thể đặt linh hoạt bên ngoài giếng thang, phù hợp với bố trí không gian.
- Dễ dàng lắp đặt: Khung giếng thang bằng thép, nhôm hoặc kết hợp tường gạch phù hợp với nhiều loại công trình nhà ở.
Thang máy tải khách
Với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề, đội ngũ chuyên gia của Thang máy HD sẽ tư vấn và đưa ra những lựa chọn thang máy tải khách phù hợp nhất về kích thước, tải trọng và tốc độ di chuyển để đáp ứng các công trình nhà hàng, khách sạn, bệnh viện tại Huế. Chúng tôi sử dụng công nghệ tiên tiến nhất với hệ thống điều khiển tốc độ vô cấp, cabin thang máy bằng vật liệu cao cấp, đảm bảo không chỉ vận hành an toàn mà còn mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho công trình.
Loại thang máy | Tải trọng (kg) | Tốc độ (m/phút) | Kích thước giếng (mm) | Kích thước cabin (mm) | Kích thước cửa cabin (mm) | Chiều cao OH (mm) | Chiều sâu hố PIT tối thiểu (mm) | Số người tải |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thang máy chở khách 630kg | 630 | 60, 90, 105 | 1800 x 1700 | 1400 x 1100 | 800 x 2100 | 4200 – 4500 | 1400 – 1600 | 9 |
Thang máy chở khách 700kg | 700 | 60, 90, 105 | 1800 x 1800 | 1400 x 1200 | 800 x 2100 | 4200 – 4500 | 1400 – 1600 | 10 |
Thang máy chở hàng 750kg | 750 | 60, 90, 105 | 1800 x 1900 | 1400 x 1300 | 800 x 2100 | 4200 – 4500 | 1400 – 1600 | 11 |
Thang máy tải khách 800kg | 800 | 60, 90, 105 | 1800 x 2000 | 1400 x 1400 | 800 x 2100 | 4200 – 4500 | 1500 – 1700 | 12 |
Thang máy tải khách 900kg | 900 | 60, 90, 105, 120 | 2100 x 1950 | 1600 x 1350 | 900 x 2100 | 4200 – 4800 | 1500 – 2140 | 13 |
Thang máy chở khách 1000kg | 1000 | 60, 90, 105, 120 | 2100 x 2100 | 1600 x 1500 | 900 x 2100 | 4200 – 4800 | 1500 – 2140 | 15 |
Thang máy chở khách 1150kg | 1150 | 60, 90, 105, 120 | 2300 x 2200 | 1800 x 1550 | 1000 x 2100 | 4200 – 4900 | 1500 – 2200 | |
Thang máy chở khách 1350kg | 1350 | 60, 120 | 2500 x 2450 | 2000 x 1750 | 1100 x 2100 | 4300, 4900 | 1500, 2200 | 20 |
Thang máy chở khách 1600kg | 1600 | 60 | 2500 x 2450 | 2000 x 1750 | 1100 x 2100 | 4900 | 1500 | 24 |
Dựa vào bảng thông số kỹ thuật, chúng ta có thể thấy các lợi ích chính của thang máy tải khách như sau:
- Tải trọng lớn: Thang máy tải khách có các lựa chọn tải trọng từ 630kg đến 1600kg, phù hợp để vận chuyển nhiều hành khách cùng hàng hóa một cách dễ dàng và an toàn.
- Tốc độ đa dạng: Với tốc độ từ 60m/phút đến 120m/phút, thang máy tải khách đáp ứng được nhu cầu di chuyển nhanh giữa các tầng tùy theo công năng sử dụng.
- Kích thước cabin rộng rãi: Kích thước cabin từ 1400x1100mm đến 2000x1750mm mang lại không gian thoáng đãng, thoải mái cho hành khách và hàng hóa.
- Cửa thang máy rộng: Cửa cabin có kích thước từ 800x2100mm đến 1100x2100mm, thuận tiện cho việc di chuyển ra vào cũng như vận chuyển hàng hóa.
- Chở được nhiều người: Tùy thuộc vào tải trọng, thang máy tải khách có thể chở từ 9 đến 24 người, phù hợp với các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại.
- Chiều cao OH và hố pit phù hợp: Các thông số chiều cao OH từ 4200-4900mm và chiều sâu hố pit từ 1400-2200mm đảm bảo an toàn cho hành trình di chuyển.
- Đa dạng lựa chọn kích thước: Kích thước giếng thang và cabin đa dạng, phù hợp với nhiều loại hình công trình khác nhau.
- An toàn cao: Với công nghệ hiện đại, hệ thống kiểm soát tốc độ biến tần VVVF và các tính năng an toàn khác, thang máy tải khách đảm bảo hoạt động an toàn tuyệt đối.
Thang máy tải hàng
Thang máy tải hàng công nghiệp là phương tiện giúp tối ưu năng suất trong các nhà xưởng sản xuất, kho hàng bởi khả năng vận chuyển nhanh chóng, tiết kiệm nhân lực và thời gian. Thang máy thông minh HD cung cấp hạng mục thang máy tải hàng với công nghệ hiện đại, giúp mang lại hiệu qủa tối đa cho khách hàng:
Thông Số Kỹ Thuật |
Giá Trị |
Tải Trọng |
Từ 500kg đến 5000kg |
Tốc Độ Di Chuyển |
Từ 10m/p đến 60m/p |
Loại Cabin |
Rộng, vách và trần bọc inox, tole sơn tĩnh điện hoặc lưới thép |
Loại Cửa Thang |
Cửa sắt xếp, mở bằng tay hoặc mở tự động |
Bảo Vệ Quá Tải |
Cảnh báo và ngưng hoạt động nếu tải trọng vượt quá giới hạn định mức, có chuông cảnh báo |
Tiếp Điểm Điện Kiểm Soát Cửa |
Thang không được phép chạy khi cửa mở |
Khóa An Toàn Cửa |
Cửa chỉ mở được khi thang dừng đúng tầng để mở |
Hệ Thống An Toàn Thắng Cơ |
Có (đối với thang máy tải hàng có kèm theo người) |
Hệ Thống Điều Khiển Tốc Độ |
Biến tần VVVF điều khiển tốc độ vô cấp (đối với thang máy tải hàng có kèm theo người) |
Đặc Điểm Di Chuyển |
Êm ái, chính xác, an toàn tuyệt đối (đối với thang máy tải hàng có kèm theo người) |
Dựa vào bảng thông số kỹ thuật, chúng ta có thể thấy những lợi ích chính của thang máy tải hàng như sau:
- Tải trọng đa dạng: Với khoảng tải trọng từ 500kg đến 5000kg, thang máy tải hàng có thể đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nặng trong nhiều ngành nghề khác nhau như công nghiệp, xây dựng, kho hàng,… một cách dễ dàng và an toàn.
- Tốc độ vận hành linh hoạt: Tốc độ di chuyển từ 10m/phút đến 60m/phút phù hợp với nhiều loại hình vận chuyển, giúp nâng cao hiệu quả làm việc.
- Thiết kế cabin rộng rãi, chịu lực: Cabin rộng với vách và trần bọc inox, tole sơn tĩnh điện hoặc lưới thép đảm bảo chịu lực tốt khi vận chuyển hàng hóa nặng.
- Lựa chọn cửa thang phù hợp: Cửa sắt xếp, mở bằng tay hoặc tự động đáp ứng nhu cầu khác nhau trong quá trình vận chuyển.
- Hệ thống an toàn cao cấp: Tính năng bảo vệ quá tải, tiếp điểm điện kiểm soát cửa, khóa an toàn cửa, hệ thống thắng cơ và điều khiển tốc độ biến tần VVVF đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người và hàng hóa.
- Di chuyển êm ái, chính xác: Đặc điểm di chuyển êm ái, chính xác và an toàn tuyệt đối (với thang máy có người đi kèm) mang lại trải nghiệm vận hành tối ưu.
Quy trình thi công thang máy chuẩn an toàn
- Khảo sát ban đầu: Kỹ thuật viên sẽ đến hiện trường để tiến hành khảo sát căn nhà hoặc tòa nhà. Qua việc khảo sát, họ sẽ tìm hiểu về không gian, yêu cầu sử dụng, vị trí lắp đặt, và các yếu tố kỹ thuật khác để đưa ra đề xuất phù hợp với nhu cầu và điều kiện cụ thể.
- Thiết kế và báo giá: Sau khi khảo sát, kỹ thuật viên sẽ tiến hành thiết kế thang máy dựa trên các yêu cầu và thông số kỹ thuật. Bản thiết kế và báo giá sẽ được trình bày cho khách hàng để thảo luận, điều chỉnh và định rõ các yếu tố như kích thước, vật liệu, tính năng an toàn và tiện ích.
- Ký hợp đồng: Sau khi đạt được thỏa thuận về thiết kế và giá cả, khách hàng và Thang máy HD ký kết hợp đồng. Hợp đồng sẽ ghi rõ các điều khoản và điều kiện của việc lắp đặt thang máy, bao gồm cả giá trị hợp đồng, thời gian thi công và các cam kết về chất lượng và bảo hành.
- Chuẩn bị công trình: Trước khi bắt đầu lắp đặt, kỹ thuật viên sẽ tiến hành kiểm tra lại các thông số kỹ thuật, chuẩn bị vật liệu, công cụ và thiết bị cần thiết, và đảm bảo sẵn sàng cho việc tiến hành lắp đặt.
- Lắp đặt thang máy: Sau khi công trình đã được chuẩn bị, đội ngũ kỹ thuật viên sẽ tiến hành lắp đặt thang máy theo thiết kế và hướng dẫn của nhà sản xuất. Quá trình lắp đặt sẽ bao gồm việc gắn các bộ phận, khung giếng thang, cabin, hệ thống điện, hệ thống điều khiển và các phụ kiện khác.
- Kiểm tra và bàn giao: Sau khi hoàn thành lắp đặt, thang máy sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo hoạt động đúng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. Sau đó, Thang máy HD sẽ bàn giao thang máy cho khách hàng, cung cấp hướng dẫn sử dụng, giấy tờ liên quan và thông tin về bảo hành.
- Bảo trì và bảo dưỡng: Sau khi thang máy được lắp đặt, công ty sẽ cung cấp dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo thang máy hoạt động ổn định và an toàn trong suốt thời gian sử dụng.
Báo giá dịch vụ lắp đặt thang máy tại Huế
Giá lắp đặt thang máy gia đình
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại thang máy gia đình của Thang Máy HD. Tuy nhiên, để nhận được báo giá chi tiết, chính xác cùng tư vấn thiết kế và lắp đặt phù hợp với không gian sử dụng của gia đình hoặc doanh nghiệp, xin vui lòng liên hệ trực tiếp qua đường dây nóng xxxxxxxxx. Đội ngũ chuyên viên tư vấn của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ quý khách 24/7, cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp và hoàn hảo nhất.
Loại Thang Máy |
Tải Trọng (kg) |
Bảng Giá Thang Máy (triệu VNĐ) |
Có phòng máy |
300 – 350 |
280 – 285 |
Không có phòng máy |
300 – 350 |
310 – 320 |
Có phòng máy |
450 – 500 |
290 – 300 |
Có phòng máy |
550 – 630 |
300 – 310 |
Có phòng máy |
750 – 800 |
320 – 330 |
Có phòng máy |
900 – 1000 |
350 – 360 |
Giá lắp đặt thang máy phục vụ tải khách
Để đáp ứng nhu cầu thuận tiện của quý khách, chúng tôi muốn chia sẻ một số mức giá tham khảo cho các loại thang máy. Tuy nhiên, để nhận được báo giá chính xác và tư vấn kỹ lưỡng về thiết kế, lắp đặt phù hợp với nhu cầu sử dụng của gia đình và doanh nghiệp, vui lòng liên hệ trực tiếp qua số hotline xxxxxxxxx. Đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ 24/7 để mang đến cho quý khách dịch vụ tốt nhất.
Model |
Mô tả |
Giá tham khảo (triệu VNĐ) |
Thang máy 630kg |
Thang máy tải 9 người, tốc độ 60-105m/phút |
Liên hệ Hotline: xxxxxxxxx |
Thang máy 700kg |
Thang máy tải 10 người, tốc độ 60-105m/phút |
Liên hệ Hotline: xxxxxxxxx |
Thang máy 750kg |
Thang máy tải 11 người, tốc độ 60-105m/phút |
Liên hệ Hotline: xxxxxxxxx |
Thang máy 800kg |
Thang máy tải 12 người, tốc độ 60-105m/phút |
Liên hệ Hotline: xxxxxxxxx |
Thang máy 900kg |
Thang máy tải 13 người, tốc độ 60-120m/phút |
Liên hệ Hotline: xxxxxxxxx |
Thang máy 1000kg |
Thang máy tải 15 người, tốc độ 60-120m/phút |
Liên hệ Hotline: xxxxxxxxx |
Thang máy 1150kg |
Thang máy tải 17 người, tốc độ 60-120m/phút |
Liên hệ Hotline: xxxxxxxxx |
Thang máy 1350kg |
Thang máy tải 20 người, tốc độ 60-120m/phút |
Liên hệ Hotline: xxxxxxxxx |
Thang máy 1600kg |
Thang máy tải 24 người, tốc độ 60m/phút |
Liên hệ Hotline: xxxxxxxxx |
Giá lắp đặt thang máy chuyên tải hàng
Các mức giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo. Để được chúng tôi tư vấn cụ thể, lập báo giá chuẩn xác phù hợp với yêu cầu thiết kế của quý khách, hãy gọi ngay đến số hotline xxxxxxxxx. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ nhiệt tình 24/7 với kinh nghiệm chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực thang máy.
Model |
Tải trọng |
Giá tham khảo (triệu VNĐ) |
Thang máy tải hàng 1000kg |
1 tấn |
300 – 350 |
Thang máy tải hàng 1500kg |
1,5 tấn |
500 – 550 |
Thang máy tải hàng 2000kg |
2 tấn |
500 – 600 |
Thang máy tải hàng 2500kg |
2,5 tấn |
600 – 650 |
Thang máy tải hàng 3000kg |
3 tấn |
600 – 700 |
Thang máy tải hàng 5000kg |
5 tấn |
800 – 900 |
Những câu hỏi liên quan
Câu hỏi: Tốc độ di chuyển của thang máy tải khách có thể đạt tối đa bao nhiêu m/phút?
Trả lời ngắn gọn: Tốc độ di chuyển thang máy tải khách 120m/phút.
Câu hỏi: Kích thước cửa cabin của thang máy gia đình thường dao động trong khoảng nào?
Trả lời ngắn gọn: Kích thước cửa cabin thang máy gia đình thường là 550mm – 1000mm.
Câu hỏi: Hệ thống an toàn nào được áp dụng cho thang máy tải hàng có người đi kèm?
Trả lời ngắn gọn: Hệ thống thắng cơ và điều khiển tốc độ biến tần VVVF.